Có 2 kết quả:

众矢之的 zhòng shǐ zhī dì ㄓㄨㄥˋ ㄕˇ ㄓ ㄉㄧˋ眾矢之的 zhòng shǐ zhī dì ㄓㄨㄥˋ ㄕˇ ㄓ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. target of a multitude of arrows (idiom); the butt of public criticism
(2) attacked on all sides

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. target of a multitude of arrows (idiom); the butt of public criticism
(2) attacked on all sides

Bình luận 0